Vòng 32
20:30 ngày 04/05/2025
Augsburg
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 2)
Holstein Kiel
Địa điểm: WWK Arena
Thời tiết: Giông bão, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.98
O 2.5
0.84
U 2.5
1.04
1
1.70
X
4.00
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
1.00
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Augsburg Augsburg
Phút
Holstein Kiel Holstein Kiel
25'
match pen 0 - 1 Shuto Machino
39'
match change Phil Harres
Ra sân: Shuto Machino
40'
match goal 0 - 2 Alexander Bernhardsson 
51'
match goal 0 - 3 Alexander Bernhardsson
Kiến tạo: Steven Skrzybski
Phillip Tietz
Ra sân: Cedric Zesiger
match change
54'
Henri Koudossou
Ra sân: Marius Wolf
match change
54'
56'
match change Magnus Knudsen
Ra sân: Alexander Bernhardsson
Arne Maier
Ra sân: Mert Komur
match change
63'
Steve Mounie
Ra sân: Samuel Essende
match change
63'
74'
match change Fiete Arp
Ra sân: Steven Skrzybski
74'
match change Marvin Schulz
Ra sân: Armin Gigovic
Elvis Rexhbecaj
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
match change
79'
85'
match yellow.png Fiete Arp
90'
match yellow.png Nicolai Remberg 
Steve Mounie 1 - 3 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền  match phan luoi  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change  Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Augsburg Augsburg
Holstein Kiel Holstein Kiel
match ok
Giao bóng trước
12
 
Phạt góc
 
0
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
7
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Cản sút
 
1
20
 
Sút Phạt
 
4
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
592
 
Số đường chuyền
 
238
87%
 
Chuyền chính xác
 
71%
4
 
Phạm lỗi
 
20
2
 
Việt vị
 
0
43
 
Đánh đầu
 
19
19
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
9
11
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
4
11
 
Đánh chặn
 
10
44
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
24
8
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
35
 
Long pass
 
15
171
 
Pha tấn công
 
44
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
15

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Steve Mounie
44
Henri Koudossou
10
Arne Maier
8
Elvis Rexhbecaj
21
Phillip Tietz
22
Nediljko Labrovic
24
Fredrik Jensen
31
Keven Schlotterbeck
2
Robert Gumny
Augsburg Augsburg 3-4-2-1
3-4-1-2 Holstein Kiel Holstein Kiel
1
Dahmen
16
Zesiger
6
Gouwelee...
5
Matsima
13
Giannoul...
17
Jakic
19
Onyeka
11
Wolf
20
Maurice
36
Komur
9
Essende
21
Thomas
17
Becker
5
Johansso...
26
Zec
23
Rosenboo...
22
Remberg
37
Gigovic
47
Tolkin
7
Skrzybsk...
11
2
Bernhard...
18
Machino

Substitutes

15
Marvin Schulz
20
Fiete Arp
24
Magnus Knudsen
19
Phil Harres
10
Lewis Holtby
8
Finn Dominik Porath
1
Timon Moritz Weiner
14
Max Geschwill
33
Dominik Javorcek
Đội hình dự bị
Augsburg Augsburg
Steve Mounie 15
Henri Koudossou 44
Arne Maier 10
Elvis Rexhbecaj 8
Phillip Tietz 21
Nediljko Labrovic 22
Fredrik Jensen 24
Keven Schlotterbeck 31
Robert Gumny 2
Augsburg Holstein Kiel
15 Marvin Schulz
20 Fiete Arp
24 Magnus Knudsen
19 Phil Harres
10 Lewis Holtby
8 Finn Dominik Porath
1 Timon Moritz Weiner
14 Max Geschwill
33 Dominik Javorcek

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2
4.67 Sút trúng cầu môn 6.33
55% Kiểm soát bóng 35%
6.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1 Bàn thua 1.8
4.5 Phạt góc 4
1.8 Thẻ vàng 2.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.1
45.9% Kiểm soát bóng 45.7%
9 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Augsburg (36trận)
Chủ Khách
Holstein Kiel (34trận) 
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
10
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
4
3
1
0
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
2
2
1
HT-B/FT-B
3
4
8
2

Augsburg Augsburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jeffrey Gouweleeuw Trung vệ 1 0 2 96 85 88.54% 1 2 109 6.37
15 Steve Mounie Tiền đạo cắm 4 3 0 10 8 80% 0 4 18 7.65
11 Marius Wolf Hậu vệ cánh phải 0 0 1 26 15 57.69% 1 0 48 5.71
16 Cedric Zesiger Trung vệ 2 2 0 28 24 85.71% 1 2 39 6.23
13 Dimitris Giannoulis Hậu vệ cánh trái 0 0 8 66 53 80.3% 13 0 111 7.33
21 Phillip Tietz Tiền đạo cắm 4 2 0 10 7 70% 0 2 19 6.66
17 Kristijan Jakic Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 63 58 92.06% 1 2 77 6.61
20 Alexis Claude Maurice Tiền vệ công 8 1 3 44 42 95.45% 1 1 76 7.32
10 Arne Maier Tiền vệ trụ 1 0 1 28 26 92.86% 10 0 42 6.7
8 Elvis Rexhbecaj Tiền vệ trụ 1 0 2 12 9 75% 1 0 17 6.33
19 Frank Ogochukwu Onyeka Tiền vệ trụ 0 0 1 46 42 91.3% 2 0 67 6.28
1 Finn Dahmen Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 33 5.71
9 Samuel Essende Tiền đạo cắm 1 0 1 14 11 78.57% 1 2 26 6.48
5 Chrislain Matsima Trung vệ 2 0 0 74 71 95.95% 1 4 87 6.26
44 Henri Koudossou Hậu vệ cánh phải 0 0 2 31 29 93.55% 6 0 45 6.59
36 Mert Komur Tiền vệ công 2 2 1 16 14 87.5% 4 0 35 6.13

Holstein Kiel Holstein Kiel
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Steven Skrzybski Tiền vệ công 0 0 2 17 12 70.59% 0 0 28 7.63
17 Timo Becker Trung vệ 0 0 0 24 16 66.67% 1 1 49 6.9
21 Dahne Thomas Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 1 45 8.53
5 Carl Johansson Trung vệ 0 0 0 21 21 100% 0 2 44 7.13
15 Marvin Schulz Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 2 100% 0 1 7 6.39
26 David Zec Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 1 1 49 6.68
20 Fiete Arp Tiền đạo cắm 0 0 1 3 1 33.33% 0 0 13 6.33
18 Shuto Machino Tiền đạo cắm 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 13 6.66
24 Magnus Knudsen Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 10 6.15
11 Alexander Bernhardsson Cánh phải 3 2 1 9 6 66.67% 0 0 21 9.52
37 Armin Gigovic Tiền vệ trụ 2 2 0 17 12 70.59% 0 1 29 7.62
47 John Tolkin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 11 52.38% 0 0 50 7.19
19 Phil Harres Tiền đạo cắm 0 0 1 10 4 40% 0 4 19 6.34
22 Nicolai Remberg Tiền vệ trụ 0 0 0 29 24 82.76% 0 0 45 7
23 Lasse Rosenboom Hậu vệ cánh phải 1 0 0 11 5 45.45% 2 1 35 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ